Có 2 kết quả:
气馁 qì něi ㄑㄧˋ ㄋㄟˇ • 氣餒 qì něi ㄑㄧˋ ㄋㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be discouraged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be discouraged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0